--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áng chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áng chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áng chừng
Your browser does not support the audio element.
+
Approximately
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
áng chừng
:
Approximately
+
ghi nhớ
:
to engrave; to impress deeply
+
cắt cụt
:
AmputateCắt cụt một chânTo amputate a leg
+
bài báo
:
Articlemột bài báo hay về giáo dụcan interesting article about educationgửi bài đăng báoto send a contribution to a newspaper for publication
+
khắp
:
all overkhắp nơieverywhere; on all sides